Bìa volume đầu tiên với các nhân vật: Komi Shouko, Tadano Hitohito

Komi - Nữ thần sợ giao tiếp

Tựa gốc

()()さんは、コミュ症(しょう)です 。

Comi-san wa, Comyushō Desu.

Tựa tiếng Anh

Komi Can't Communicate

Tác giả

Tomohito Oda

Dịch giả

Real

Nhà xuất bản

Kim Đồng

Năm xuất bản

2021

Volume mới nhất

25/37

Giá bìa (VNĐ)

25.000

Thẻ tìm kiếm

Giới thiệu

Series Komi - Nữ thần sợ giao tiếp, tựa gốc ()()さんは、コミュ症(しょう)です 。 (Comi-san wa, Comyushō Desu.), tựa tiếng Anh Komi Can't Communicate, của tác giả Tomohito Oda, dịch giả Real, NXB Kim Đồng xuất bản tại Việt Nam năm 2021, hiện Tạm ngưng xuất bản.

Komi - Nữ thần sợ giao tiếp, dành cho đối tượng độc giả Shojo, độ tuổi khuyến cáo 15+, hiện xuất bản đến Volume 37 (chính ngữ), tại Việt Nam phát hành đến volume 25. Phát hành tại thị trường Việt Nam là ấn bản Thường, phiên bản Thường, định dạng bìa Bìa mềm, loại Bìa áo, khổ giấy 113 x 176 cm, giá bìa 25.000 đồng.

Bìa volume mới nhất của series Komi - Nữ thần sợ giao tiếp.

Danh sách volume

Danh sách các volume đã được xuất bản

Danh sách nhân vật

TGM hiện có thông tin tra cứu của 45 nhân vật thuộc Series này.

  • Chiarai Shigeo

    ()(あら)() (しげ)()

    Chiarai Shigeo

    Chiarai Shigeo

  • Isagi Kiyoko

    (いさぎ) (きよ)()

    Isagi Kiyoko

    Isagi Kiyoko

  • Inaka Nokoko

    ()(なか) のこ子()

    Inaka Nokoko

    Inaka Nokoko

  • Kawai Rami

    (かわ)() ()()

    Kawai Rami

    Kawai Rami

  • Katou Mikuni

    ()(とう) ()()()

    Katou Mikuni

    Katou Mikuni

  • Komi Akira

    ()() (あきら)

    Komi Akira

    Akira Komi

  • Katai Makoto

    (かた)() (まこと)

    Katai Makoto

    Makoto Katai

  • Kometani Chūshaku

    (こめ)(たに)(ちゅ)(しゃく)

    Kometani Chūshaku

    Kometani Chushaku

  • Komi Shūko

    ()() (しゅう)()

    Komi Shūko

    Shuuko Komi

  • Komi Masayoshi

    ()()(まさ)(よし)

    Komi Masayoshi

    Komi Masayoshi

  • Komi Shousuke

    ()() (しょう)(すけ)

    Komi Shousuke

    Shousuke Komi

  • Komi Shouko

    ()() (しょう)()

    Komi Shouko

    Shouko Komi

  • Manbagi Rumiko

    (まん)()() ()()()

    Manbagi Rumiko

    Rumiko Manbagi

  • Michisato

    みちさと

    Michisato

    Michisato Lola

  • Natsukido Rei

    (なつ)()()(れい)

    Natsukido Rei

    Rei Natsukido

  • Naruse Shisuto

    (なる)()()()()

    Naruse Shisuto

    Naruse Shisuto

  • Netsuno Chika

    根津野(ねつの) ちか

    Netsuno Chika

    Chika Netsuno

  • Nakanaka Omoharu

    (なか)(なか) (おも)(はる)

    Nakanaka Omoharu

    Nakanaka Omoharu

  • Ogiya Hafuru

    荻谷 把布留

    Ogiya Hafuru

    Hafuru Ogiya

  • Onigashima Akako

    (おに)()(しま)(あか)()

    Onigashima Akako

    Onigashima Akako

  • Onemine Nene

    ()()(みね)ねね

    Onemine Nene

    Nene Onemine

  • Otori Kaede

    ()(とり) (かえで)

    Otori Kaede

    Kaede Otori

  • Osana Najimi

    (おさ)()なじみ

    Osana Najimi

    Najimi Osana

  • Yamai Ren

    (やま)()(れん)

    Yamai Ren

    Ren Yamai

  • Yadano Makeru

    ()()()まける

    Yadano Makeru

    Yadano Makeru

Thông tin Series

Thông tin chi tiết về Series Komi - Nữ thần sợ giao tiếp

  • Tựa tiếng ViệtKomi - Nữ thần sợ giao tiếp
  • Tựa gốc()()さんは、コミュ症(しょう)です 。
  • Tựa phiên âmComi-san wa, Comyushō Desu.
  • Tựa tiếng AnhKomi Can't Communicate
  • Tác giảTomohito Oda
  • Dịch giảReal
  • NXB tiếng ViệtKim Đồng / Tạm ngưng
  • Năm phát hành (VN)2021
  • Volume mới nhất37
  • Độ tuổi15+
  • Loại ấn phẩmSeries
  • Phiên bảnThường
  • Ấn bảnThường
  • Định dạng bìaBìa mềm
  • Loại bìaBìa áo
  • Khổ giấy113 x 176 cm
  • Giá bìa (VNĐ)25.000

Các Series tương tự