Hajrudin

Tựa gốc

ハイルディン

Hajrudin

Tựa tiếng Anh

Hajrudin

Xuất hiện trên 2 trang bìa

Xuất hiện trên các bìa chương

Thông tin nhân vật

  • Series One Piece
  • Tên chính ngữ ハイルディン
  • Tên phiên âm Hajrudin
  • Tên tiếng Anh Hajrudin
  • Giới tính Nam
  • Ngày sinh 12/8
  • Cung hoàng đạo Leo / Sư Tử
  • Chiều cao 2200 cm (72 ft 2 in)
  • Nhóm máu XF
  • Phân loại nhân vật Nhân vật trang bìa
  • Trang bìa các tập 78, 80