Chính ngữ ジーナチェンバー Jīna Chenbā
Tiếng Anh Gina Chamber
Các nhân vật cùng Series với nhân vật Gina Chamber
15/4
189 cm
アンディ
Andi
23/11
ビリー=アルフレッド
Birī Arufureddo
スプリング
Supuringu
30/11
162 cm
重野 力
Shigeno Chikara
17/9
180 cm
リップ=トリスタン
Rippu Torisutan
7/7
155 cm
出雲 風子
Izumo Fūko
アマイモン
Amaimon
バッカス・グロウ
Bakkasu Gurō
キュー
Kyū
戸叶 庄三
Toganō Shōzō